Trang chủ

NƠI YÊN TÂM ĐỂ CHIA SẺ VÀ ỦY THÁC

HTC Việt Nam mang đến "Hạnh phúc -Thành công - Cường thịnh"

Tư vấn pháp luật 24/24

Luật sư có trình độ chuyên môn cao

TRAO NIỀM TIN - NHẬN HẠNH PHÚC

CUNG CẤP DỊCH VỤ PHÁP LÝ TỐT NHẤT

bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp

giảm thiếu chi phí- tiết kiệm thời gian

​Các quyền lợi mà bị cáo nên biết trong vụ án hình sự

Các quyền lợi mà bị cáo nên biết trong vụ án hình sự

Trong các vụ án hình sự, việc bảo vệ quyền lợi của bị cáo là một trong những yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo sự công bằng và bảo vệ quyền con người trong quá trình tố tụng. Bị cáo, dù có phạm tội hay không, đều có quyền được bảo vệ theo quy định của pháp luật, bao gồm quyền được xét xử công bằng, quyền được bào chữa, và quyền được tiếp cận với những quy trình tố tụng đúng pháp luật.

Các quyền lợi mà bị cáo nên biết trong vụ án hình sự

1. Quyền được bào chữa

Một trong những quyền cơ bản của bị cáo trong vụ án hình sự là quyền được bào chữa. Điều này được quy định rõ ràng trong Điều 31 Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam, nêu rằng: "Người bị buộc tội có quyền tự bào chữa, nhờ luật sư hoặc người khác bào chữa". Điều 16 Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 (BLTTHS) cũng khẳng định quyền bào chữa của bị can, bị cáo. Theo đó, bị cáo có thể tự mình bào chữa hoặc nhờ luật sư, người đại diện hợp pháp để bảo vệ quyền lợi cho mình.

Sự hiện diện của luật sư trong quá trình tố tụng là vô cùng quan trọng vì giúp bị cáo hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ của mình và có chiến lược hợp lý để tự bảo vệ. Luật sư có thể giúp làm rõ các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự hoặc chứng minh sự vô tội của bị cáo, giúp giảm bớt sự bất lợi trong quá trình tố tụng.

2. Quyền không buộc phải nhận tội

Theo nguyên tắc suy đoán vô tội được ghi nhận tại Điều 13 BLTTHS 2015, người bị buộc tội được coi là vô tội cho đến khi có bản án kết tội của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Điều này đồng nghĩa với việc bị cáo có quyền giữ im lặng và không buộc phải nhận tội nếu họ không muốn. Đây là nguyên tắc quan trọng trong việc bảo vệ bị cáo trước các hành vi ép buộc, cưỡng bức nhận tội trong quá trình điều tra hoặc xét xử.

Trong quá trình lấy lời khai hoặc điều tra, nếu bị cáo bị ép buộc nhận tội, những lời khai đó sẽ không có giá trị pháp lý theo quy định tại Điều 98 BLTTHS 2015. Việc bị cáo nhận tội phải được thực hiện tự nguyện và trong khuôn khổ pháp luật.

3. Quyền được xét xử công bằng

Bị cáo có quyền được xét xử công bằng, công khai bởi một tòa án độc lập, không thiên vị và đúng quy trình tố tụng. Điều 31 Hiến pháp 2013 và Điều 25 BLTTHS 2015 quy định mọi phiên tòa đều phải được tiến hành công khai, trừ những trường hợp đặc biệt như bảo vệ bí mật nhà nước, đạo đức xã hội, hoặc quyền lợi của bị cáo chưa thành niên.

Quyền này đảm bảo rằng bị cáo được xét xử dựa trên các bằng chứng rõ ràng, minh bạch, và có cơ hội đối chất, đưa ra bằng chứng, lý luận để tự bảo vệ mình. Điều 323 BLTTHS 2015 cũng yêu cầu bản án phải được dựa trên các chứng cứ khách quan, toàn diện và hợp pháp. Quyền kháng cáo, kháng nghị cũng là một phần trong việc đảm bảo sự công bằng cho bị cáo nếu họ cho rằng quá trình xét xử có sai sót.

4. Quyền được tiếp cận với chứng cứ

Trong vụ án hình sự, bị cáo có quyền được tiếp cận với tất cả các tài liệu, chứng cứ buộc tội hoặc gỡ tội được thu thập trong quá trình điều tra. Điều 16 và Điều 60 BLTTHS 2015 khẳng định quyền của bị cáo được biết, tiếp cận, sao chép những tài liệu, chứng cứ liên quan đến vụ án.

Việc này giúp đảm bảo rằng bị cáo có thể chuẩn bị bào chữa một cách đầy đủ và toàn diện. Nếu các chứng cứ thu thập không hợp pháp, chẳng hạn như thông qua các biện pháp trái pháp luật, bị cáo có quyền yêu cầu tòa án loại trừ những chứng cứ này khỏi hồ sơ vụ án (Điều 87 BLTTHS 2015).

5. Quyền được bảo vệ khỏi các biện pháp cưỡng chế trái pháp luật

Bị cáo có quyền được bảo vệ khỏi các biện pháp cưỡng chế như bắt giữ, khám xét, tạm giam khi các biện pháp này không tuân thủ đúng quy định của pháp luật. Điều 9 BLTTHS 2015 bảo vệ quyền bất khả xâm phạm về thân thể của con người và quy định rằng không ai có thể bị bắt, tạm giữ hoặc tạm giam nếu không có lệnh của cơ quan có thẩm quyền và không đúng trình tự, thủ tục pháp luật.

Nếu bị cáo bị bắt giữ hoặc tạm giam trái pháp luật, họ có quyền khiếu nại, yêu cầu các cơ quan có thẩm quyền kiểm tra tính hợp pháp của các biện pháp này và trả tự do nếu có sự vi phạm.

6. Quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại

Trong trường hợp bị cáo bị truy tố, xét xử oan sai, họ có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại về vật chất và tinh thần theo quy định của Luật Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước 2017. Điều 26 Luật này quy định, người bị oan sai có quyền yêu cầu bồi thường về thu nhập bị mất, thiệt hại về sức khỏe, danh dự, nhân phẩm cũng như các chi phí khác liên quan.

Việc bảo vệ quyền lợi cho bị cáo trong vụ án hình sự là nhiệm vụ quan trọng của hệ thống tư pháp, nhằm đảm bảo rằng mọi người đều được đối xử công bằng, nhân quyền được tôn trọng và quy trình tố tụng diễn ra minh bạch, công bằng. Trong mọi trường hợp, các quyền của bị cáo phải được tôn trọng tuyệt đối, và vai trò của luật sư là thiết yếu để đảm bảo quyền lợi của họ không bị xâm phạm.


Cam kết chất lượng dịch vụ:

Công ty Luật TNHH HTC Việt Nam hoạt động với phương châm tận tâm – hiệu quả – uy tín, cam kết đảm bảo chất lượng dịch vụ, cụ thể như sau:

- Đảm bảo thực hiện công việc theo đúng tiến độ đã thỏa thuận, đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật, đúng với quy tắc đạo đức và ứng xử của luật sư Việt Nam.

- Đặt quyền lợi khách hàng lên hàng đầu, nỗ lực hết mình để mang đến cho khách hàng chất lượng dịch vụ tốt nhất.

- Bảo mật thông tin mà khách hàng cung cấp, các thông tin liên quan đến khách hàng.

Rất mong được hợp tác lâu dài cùng sự phát triển của Quý Khách hàng.

Trân trọng!

(Người viết: Mã Văn Quang; Ngày viết: 01/10/2024)

Để được tư vấn chi tiết xin vui lòng liên hệ:

Công ty Luật TNHH HTC Việt Nam

Địa chỉ: Tầng 15, Tòa nhà đa năng, Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội.

Điện thoại: 0989.386.729

Email: [email protected]

Website: https://htcvn.vn; https://htc-law.com; https://luatsuchoban.vn

________________________________________________________________________

Bài viết liên quan:


- Lời nhận tội của bị can, bị cáo có được coi là chứng cứ để buộc tội không?

- Việc xét xử có thể tạm ngưng trong những trường hợp nào?

- Những trường hợp được giảm nhẹ hình phạt

- Những điều cần biết về lời nói sau cùng của bị cáo

- Phân biệt án treo và cải tạo không giam giữ



Gọi ngay

Zalo