Trang chủ

NƠI YÊN TÂM ĐỂ CHIA SẺ VÀ ỦY THÁC

HTC Việt Nam mang đến "Hạnh phúc -Thành công - Cường thịnh"

Tư vấn pháp luật 24/24

Luật sư có trình độ chuyên môn cao

324

TRAO NIỀM TIN - NHẬN HẠNH PHÚC

CUNG CẤP DỊCH VỤ PHÁP LÝ TỐT NHẤT

bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp

giảm thiếu chi phí- tiết kiệm thời gian

Vốn là gì? Vốn tối thiểu để được thành lập doanh nghiệp theo pháp luật Việt Nam là bao nhiêu?

1. Mức vốn tối thiểu để thành lập doanh nghiệp: Linh hoạt hay bắt buộc?

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, pháp luật không quy định mức tối thiểu để thành lập doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là bạn có thể đăng ký khả năng điều chỉnh vốn rất thấp, thậm chí chỉ vài triệu đồng, tùy thuộc vào khả năng tài chính và quy mô dự kiến. Ví dụ, bạn có thể thành lập công ty TNHH với điều lệ vốn chỉ 5.000.000 đồng và vẫn được chấp thuận Phòng Đăng ký Kinh doanh.

Nhưng bạn phải đăng ký bao nhiêu vốn cũng được không? Thực tế, có một số yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi quyết định năng lực điều hòa:

- Uy tín và niềm tin: Mức vốn điều chỉnh có thể thực hiện cam kết tài chính chính của bạn với khách hàng và đối tác. Một công suất quá thấp có thể tạo ra sự nghi ngờ về năng lực tài chính, làm giảm niềm tin và gây khó khăn trong các giao dịch lớn, đấu thầu, hoặc làm việc với ngân hàng. Ngược lại, năng lượng điều chỉnh sẽ giúp xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp và đáng tin cậy.

- Khả năng tài chính thực tế: Hãy cân nhắc kỹ năng nguồn lực hiện có của bạn. Việc kê khai điều kiện vốn quá cao nên khả năng thực tế có thể tạo ra năng lực không cần thiết trong quy trình thủ công và duy trì hoạt động.

- Quy mô và chi phí vận hành: vốn cần đủ để trải nghiệm các chi phí ban đầu và duy trì hoạt động kinh doanh trong giai đoạn đầu.

- Các dự án, hợp đồng: Nếu bạn dự án kiến trúc các dự án lớn, hợp lý yêu cầu năng lực tài chính thì khả năng điều chỉnh cao sẽ là một lợi ích.

Dù luật pháp không đặt ra mức tối thiểu cho hầu hết các ngành nghề lớn, xác định kỹ năng điều chỉnh phù hợp, cân bằng giữa khả năng tài chính và mục tiêu kinh doanh, là vô cùng quan trọng để doanh nghiệp phát triển bền vững.

2. Các loại vốn trong doanh nghiệp mà bạn cần biết

Để hiểu rõ hơn về vai trò của vốn, chúng ta cần phân tích các loại vốn cơ bản trong doanh nghiệp:

2.1. vốn điều kiện: Xương sống của doanh nghiệp

Điều kiện là tổng giá trị tài sản mà các thành viên/chủ sở hữu công ty đưa ra lời khuyên hoặc lời khuyên khi thành lập công ty TNHH, công ty hợp danh; hoặc là tổng mệnh giá cổ phần đã bán/được đăng ký mua khi thành lập công ty cổ phần.

Đặc điểm quan trọng của điều kiện vốn:

- Cam kết trách nhiệm: Thể hiện trách nhiệm tài chính của các thành viên/cổ đông đối với công ty và các bên liên quan, trong phạm vi số vốn đã cam kết.

- Quyền lợi và rủi ro: Là cơ sở để phân chia nhuận nhuận, quyền bỏ phiếu và cũng là giới hạn trách nhiệm của các thành viên (đối với công ty TNHH và công ty cổ phần).

- Nguồn vốn hoạt động: Cung cấp nguồn năng lượng ban đầu cho doanh nghiệp để duy trì hoạt động, mở rộng quy mô.

- Hình thức vốn: Có thể góp tiền mặt, chuyển tài khoản ngân hàng, hoặc các tài sản khác như quyền sử dụng đất, nhà xưởng, máy móc, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ... (cần phải xác định rõ ràng).

Lưu ý: Các cơ quan nhà nước, đơn vị năng lượng vũ trang không được sử dụng tài sản công để tặng quà vì lợi ích riêng. Các cấp tự quản, quản lý, công chức, viên chức chức năng (trừ các vị trí lãnh đạo) cũng được cấp phép vốn.

2.2. vốn pháp định

Khác với điều kiện thông thường, vốn pháp định là mức tối thiểu bắt buộc phải tuân theo luật quy định cho một số ngành kinh doanh đặc thù. Đây là yêu cầu để đảm bảo doanh nghiệp có đủ tiềm năng tài chính khi hoạt động trong các lĩnh vực rủi ro cao hoặc có ảnh hưởng lớn đến công việc của họ.

Ví dụ về các ngành nghề yêu cầu vốn pháp định:

- Ngân hàng thương mại: Yêu cầu vốn lên tới hàng tỷ lệ đồng (ví dụ: 3.000 tỷ VNĐ cho ngân hàng thương mại, liên doanh).

- Công ty tài chính chính: 500 tỷ VNĐ.

- Dịch vụ bảo vệ: 2 tỷ VNĐ.

- Dịch vụ xuất khẩu lao động: 5 tỷ VNĐ.

- Dịch vụ kiểm toán: 5 tỷ VNĐ.

- Sản xuất phim: 1 tỷ VNĐ.

Nếu bạn kinh doanh trong các lĩnh vực này, vốn góp hoặc vốn kinh doanh của bạn phải đạt được hoặc lớn hơn quy định vốn.

2.3. Vốn ký quỹ

Khoản tiền này là số tiền hoặc tài sản có giá trị được gửi vào ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng để đảm bảo cho các tài chính hoặc cam kết nhiệm vụ có giá trị trong một số giao dịch đặc biệt, chẳng hạn như dự án đầu tư. Đây là giải pháp bảo đảm để bên có thể nhận được khoản bồi hoàn nếu bên trong ký tự không thực hiện cam kết đúng.

Mức độ thường được tính theo tỷ lệ lũy tiến trên tổng vốn đầu tư của dự án:

- 3% đối với phần vốn dưới 300 tỷ đồng.

- 2% đối với phần vốn từ 300 tỷ đến 1.000 tỷ đồng.

- 1% đối với phần vốn trên 1.000 tỷ đồng.

2.4. Vốn đầu tư nước ngoài (FDI/FII)

Đây là vốn do các tổ chức, cá nhân nước ngoài đưa vào Việt Nam để tiến hành hoạt động kinh doanh và kiếm lợi nhuận. Vốn đầu tư nước ngoài có thể ở hai dạng:

- Đầu tư trực tiếp (FDI): Nhà tư vấn nước ngoài thiết lập hoặc góp vốn vào cơ sở sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam và trực tiếp tham gia điều hành.

- Đầu tư gián tiếp (FII): Nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần, cổ phiếu của các công ty Việt Nam trên thị trường chứng khoán mà không trực tiếp tham gia quản lý.

3. Không đủ điều kiện vốn thì hậu quả như thế nào?

Dù luật pháp không quy định mức tối thiểu cho đa số, nhưng bạn phải cung cấp đủ vốn điều lệ đã đăng ký trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận Đăng ký doanh nghiệp. Nếu không đủ, doanh nghiệp có thể phải đối mặt với:

- Phạt tiền: Từ 30 triệu đến 50 triệu đồng theo Nghị định 122/2021/ND-CP.

- Điều chỉnh điều chỉnh vốn: Doanh nghiệp bắt buộc phải đăng ký điều chỉnh giảm điều chỉnh vốn xuống bằng số thực hiện.

- Ảnh hưởng tín dụng: Việc không đủ vốn làm giảm uy tín nghiêm trọng đối với cơ sở quản lý nhà nước.

Hiểu rõ các loại vốn và quy định liên quan là nền tảng để bạn xây dựng một doanh nghiệp vững mạnh và luật pháp. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho hoạt động kinh doanh tương lai của mình.

Bạn cần tư vấn chi tiết hơn về năng lực hay thủ tục đăng ký cho ngành nghề cụ thể của mình? Đừng ngần ngại liên hệ Công ty TNHH HTC Việt Nam để được hỗ trợ chuyên nghiệp.

__________________________________

Cam kết chất lượng dịch vụ:

Công ty Luật TNHH HTC Việt Nam hoạt động với phương châm tận tâm – hiệu quả – uy tín, cam kết đảm bảo chất lượng dịch vụ, cụ thể thư sau:

- Đảm bảo thực hiện công việc theo tiến độ đã đồng ý, đảm bảo đúng thủ thuật đúng quy định pháp luật, đúng với quy tắc đạo đức và ứng xử của luật sư Việt Nam.

- Đặt quyền lợi khách hàng lên hàng đầu, nỗ lực hết mình để mang đến cho khách hàng chất lượng dịch vụ tốt nhất.

- Bảo mật thông tin mà khách hàng cung cấp, các thông tin liên quan đến khách hàng.

Rất mong được hợp tác lâu dài cùng sự phát triển của Quý Khách hàng.

Trân trọng!

(Người viết: Lê Nguyên Phương; Ngày viết: 15/06/2025)

_______________________________________

Để được tư vấn chi tiết xin vui lòng liên hệ:

Công ty Luật TNHH HTC Việt Nam

Địa chỉ: Tầng 15, Tòa nhà đa năng, Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội.

ĐT: 0989.386.729

Email: hotmail@htcvn.vn

Trang web: https://htc-law.com ; https://htcvn.vn ; https://luatsuchoban.vn

___________________________________

Xem thêm các bài viết liên quan

- Điều kiện vốn là gì? Cần phải chứng minh vốn khi doanh nghiệp đăng ký thành lập công ty?

- Loại điều chỉnh vốn thủ tục tăng cường

- Thủ tục đăng ký kinh doanh đơn giản, nhanh chóng, gọn gàng mà doanh nghiệp cần biết

- Tư vấn lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp

- Dịch vụ thành lập công ty, thành lập doanh nghiệp trọn gói



Gọi ngay

Zalo