Thỏa thuận không cạnh tranh trong quan hệ lao động
THỎA THUẬN KHÔNG CẠNH TRANH TRONG QUAN HỆ LAO ĐỘNG
Thỏa thuận không cạnh tranh trong quan hệ lao động là thỏa thuận không thể thiếu đối với các doanh nghiệp và người lao động với mục đích bảo vệ thông tin bí mật và lợi ích kinh doanh của doanh nghiệp. Vậy thỏa thuận không cạnh tranh trong quan hệ lao động được hiểu như thế nào?
1. Thỏa thuận không cạnh tranh với người lao động
Căn cứ tại khoản 2 Điều 21 Bộ luật Lao động năm 2019: khi một người lao động có tiếp xúc trực tiếp với thông tin mật, bí mật kinh doanh, hoặc bí mật công nghệ của doanh nghiệp theo quy định của pháp luật, người sử dụng lao động (công ty) có quyền và thậm chí thường thỏa thuận bằng văn bản với người lao động về việc bảo vệ và quản lý thông tin này. Thỏa thuận này thường gọi là "Thỏa thuận bảo mật" hoặc "Thỏa thuận bí mật kinh doanh và công nghệ".
Theo đó, thỏa thuận không cạnh tranh với người lao động là một hợp đồng cam kết mà một công ty hoặc doanh nghiệp yêu cầu một người lao động ký kết trước hoặc trong quá trình làm việc tại doanh nghiệp. Thỏa thuận này có mục tiêu bảo vệ thông tin mật và lợi ích kinh doanh của doanh nghiệp bằng cách ngăn chặn người lao động sử dụng hoặc tiết lộ thông tin quan trọng hoặc tham gia vào hoạt động cạnh tranh sau khi họ rời bỏ doanh nghiệp. Thỏa thuận không cạnh tranh thường bao gồm các điều khoản như
cam kết không cạnh tranh: NLĐ cam kết rằng họ sẽ không thành lập, làm việc cho, hoặc tham gia vào các hoạt động cạnh tranh trực tiếp hoặc gián tiếp với doanh nghiệp sau khi chấm dứt quan hệ lao động.
Thời gian giới hạn: Thỏa thuận thường xác định khoảng thời gian cụ thể mà NLĐ phải tuân thủ thỏa thuận không cạnh tranh sau khi họ rời bỏ doanh nghiệp.
Phạt vi phạm: Thỏa thuận thường quy định mức phạt hoặc hình phạt mà NLĐ phải chịu nếu họ vi phạm cam kết không cạnh tranh.
Phạm vi địa lý: Thỏa thuận có thể xác định rõ nơi mà cam kết không cạnh tranh có hiệu lực. Nó có thể bao gồm phạm vi địa lý nhất định hoặc có thể áp dụng toàn cầu.
Thỏa thuận bồi thường: Thỏa thuận có thể bao gồm các điều khoản về việc bồi thường cho NLĐ trong trường hợp họ tuân thủ cam kết không cạnh tranh và không tham gia vào hoạt động cạnh tranh.
2. Hiệu lực pháp lý của thỏa thuận không cạnh tranh
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, không có luật cụ thể nào nghiêm cấm hoặc hạn chế rõ ràng các thỏa thuận không cạnh tranh. Bộ luật Lao động 2019 và Luật Sở hữu trí tuệ 2005 có quy định cho phép người sử dụng lao động và người lao động thỏa thuận về việc bảo vệ bí mật kinh doanh và sở hữu trí tuệ. Tuy nhiên, chưa có luật đầy đủ điều chỉnh các thỏa thuận không cạnh tranh.
3. Xác định phạm vi đối thủ cạnh tranh
Xác định phạm vi đối thủ cạnh tranh trong mối quan hệ giữa người sử dụng lao động (NLĐ) và công ty cũ (hoặc công ty mới) là một khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá tính pháp lý và hiệu lực của thỏa thuận không cạnh tranh. Phân định liệu hai doanh nghiệp có cùng ngành nghề kinh doanh để xác định đối thủ cạnh tranh là một tiêu chí thường được sử dụng, như bạn đã đề cập.
Tuy nhiên, có một số yếu tố khác mà tòa án và trọng tài có thể xem xét khi xác định phạm vi đối thủ cạnh tranh:
Ngành nghề kinh doanh: Như đã đề cập, một yếu tố quan trọng là xem xét xem hai doanh nghiệp có hoạt động trong cùng một ngành nghề kinh doanh hay không. Nếu họ cạnh tranh trực tiếp với nhau trên thị trường hoặc có khả năng cạnh tranh, thì họ có thể được xem xét là đối thủ cạnh tranh.
Địa lý: Đôi khi, tòa án cũng xem xét vị trí địa lý của hai công ty. Nếu họ hoạt động trong cùng một khu vực địa lý và cạnh tranh cho cùng một thị trường hoặc tài nguyên, điều này có thể là một yếu tố quan trọng trong việc xác định phạm vi đối thủ cạnh tranh.
Khách hàng hoặc thị trường tiềm năng: Nếu hai công ty đang cạnh tranh cho cùng một nhóm khách hàng hoặc thị trường tiềm năng, điều này cũng có thể được xem xét.
Sự tương tự về sản phẩm dịch vụ: Nếu sản phẩm hoặc dịch vụ mà hai công ty cung cấp rất tương tự hoặc cùng nhau, điều này có thể tạo ra cơ sở để xem xét họ là đối thủ cạnh tranh.
Thông Tin Mật: Xem xét liệu có sự trao đổi thông tin mật giữa công ty cũ và công ty mới, và liệu thông tin này có thể ảnh hưởng đến cạnh tranh giữa họ.
Thời Gian và Định Kỳ Cạnh Tranh: Thời gian thực hiện thỏa thuận không cạnh tranh và thời gian hoạt động cạnh tranh sau khi kết thúc quan hệ là một yếu tố quan trọng trong xác định phạm vi đối thủ cạnh tranh.
Trên đây là những tư vấn của chúng tôi về “Thỏa thuận không cạnh tranh trong quan hệ lao động”. Công ty Luật HTC Việt Nam hân hạnh được đồng hành cùng bạn trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được sử dụng dịch vụ một cách tốt nhất.
Cam kết chất lượng dịch vụ:
Công ty Luật TNHH HTC Việt Nam hoạt động với phương châm tận tâm – hiệu quả – uy tín, cam kết đảm bảo chất lượng dịch vụ, cụ thể như sau:
- Đảm bảo thực hiện công việc theo đúng tiến độ đã thỏa thuận, đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật, đúng với quy tắc đạo đức và ứng xử của luật sư Việt Nam.
- Đặt quyền lợi khách hàng lên hàng đầu, nỗ lực hết mình để mang đến cho khách hàng chất lượng dịch vụ tốt nhất.
- Bảo mật thông tin mà khách hàng cung cấp, các thông tin liên quan đến khách hàng.
Rất mong được hợp tác lâu dài cùng sự phát triển của Quý Khách hàng.
Trân trọng!
(Người viết: Nguyễn Thùy Trang/267; Ngày viết: 16/05/2024)
Để được tư vấn chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Công ty Luật TNHH HTC Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 15, Tòa nhà đa năng, Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội.
Điện thoại: 0989.386.729
Email: [email protected]
Website: https://htcvn.vn; https://htc-law.com; https://luatsuchoban.vn
-------------------------------------------------------------------------------------
Bài viết liên quan
- Tư vấn về điều kiện hợp nhất doanh nghiệp
- Tư vấn về chia công ty trách nhiệm hữu hạn
- Hành vi sử dụng tên miền cạnh tranh không lành mạnh đối với nhãn hiệu
- Tư vấn về các vấn đề liên quan đến đăng ký bản quyền logo công ty
- Quy định về quyền sử dụng đất đai của người việt nam định cư ở nước ngoài