Phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại trong hợp đồng có được áp dụng đồng thời không?
1. Vi phạm hợp đồng là gì?
Hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự. Khi các bên đã thống nhất được các điều khoản, việc giao kết hợp đồng giúp đảm bảo quyền lợi, đồng thời tạo cơ sở pháp lý để xử lý nếu có bên vi phạm thỏa thuận.
Tuy nhiên, trong thực tế, vi phạm hợp đồng là tình huống xảy ra khá phổ biến. Hành vi vi phạm có thể xuất phát từ nguyên nhân chủ quan (do lỗi của một bên) hoặc khách quan (do sự kiện bất khả kháng), làm ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và lợi ích hợp pháp của bên còn lại.
Theo khoản 12 Điều 3 Luật Thương mại năm 2005:
“Vi phạm hợp đồng là việc một bên không thực hiện, thực hiện không đầy đủ hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ theo thỏa thuận giữa các bên hoặc theo quy định của Luật này”.
Mặc dù khái niệm này được quy định trong lĩnh vực thương mại, song về bản chất, trong các lĩnh vực dân sự khác, “vi phạm hợp đồng” cũng được hiểu tương tự, tức là việc một bên không thực hiện, thực hiện sai hoặc không đầy đủ nghĩa vụ mà mình đã cam kết trong hợp đồng.
Cần lưu ý rằng, vi phạm hợp đồng chỉ được xác định khi có căn cứ cho thấy một bên không thực hiện đúng các nghĩa vụ đã được ghi nhận rõ trong hợp đồng hợp pháp.
.jpg)
2. Các chế tài xử phạt khi vi phạm hợp đồng
Để hiểu rõ hơn về vi phạm hợp đồng, các bên tham gia giao kết cần nắm được những dạng vi phạm hợp đồng thường gặp. Trên thực tế, có nhiều nguyên nhân dẫn đến việc một bên không thực hiện đúng nghĩa vụ, nhưng nhìn chung có thể chia thành hai nhóm chính: vi phạm do hành vi của chủ thể và vi phạm do không tuân thủ quy định pháp luật khi giao kết, thực hiện hợp đồng.
2.1. Vi phạm do hành vi của chủ thể giao kết hợp đồng
Đây là dạng vi phạm phổ biến nhất, chiếm tỷ lệ lớn trong các tranh chấp hợp đồng. Một số biểu hiện thường gặp gồm:
- Chủ thể không thực hiện hợp đồng hoặc đơn phương chấm dứt hợp đồng mà không có lý do chính đáng, hoặc cho rằng hợp đồng không còn mang lại lợi ích.
- Chủ thể đã hưởng quyền lợi từ hợp đồng nhưng không thực hiện nghĩa vụ tương ứng.
- Thực hiện không đúng, không đầy đủ hoặc chỉ thực hiện một phần nghĩa vụ đã cam kết.
2.2. Vi phạm quy định của pháp luật khi giao kết hoặc thực hiện hợp đồng
Dạng vi phạm này thường khó phát hiện ngay mà chỉ được nhận ra sau một thời gian thực hiện hoặc khi phát sinh tranh chấp. Một số trường hợp điển hình gồm:
- Người ký hợp đồng không đủ năng lực hành vi dân sự hoặc không có thẩm quyền ký kết.
- Vi phạm về hình thức hợp đồng: lẽ ra phải lập thành văn bản nhưng lại chỉ thỏa thuận miệng hoặc giao kết điện tử khi pháp luật không cho phép.
- Đối tượng hợp đồng bị pháp luật cấm (ví dụ: mua bán động vật quý hiếm, ma túy, vũ khí trái phép...).
- Hợp đồng được giao kết trong tình trạng bị lừa dối, ép buộc, không đảm bảo nguyên tắc tự nguyện và trung thực.
- Hợp đồng thiếu những nội dung cơ bản mà pháp luật yêu cầu đối với loại hợp đồng đó.
Có thể thấy, vi phạm hợp đồng không chỉ đến từ việc “không thực hiện đúng thỏa thuận” mà còn có thể bắt nguồn từ vi phạm quy định pháp luật trong quá trình giao kết hoặc thực hiện hợp đồng. Do đó, để hạn chế rủi ro, các bên cần tìm hiểu kỹ quy định của Luật Dân sự, Luật Thương mại và Luật Giao dịch điện tử trước khi ký kết bất kỳ hợp đồng nào.
3. Sự khác biệt giữa phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại trong hợp đồng
Do cùng được áp dụng trong hợp đồng thương mại, nhiều người thường nhầm lẫn giữa phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại, cho rằng đây là một chế tài duy nhất. Tuy nhiên, trên thực tế, hai chế tài này hoàn toàn khác nhau cả về căn cứ pháp lý, mục đích áp dụng, điều kiện phát sinh và hậu quả pháp lý. cụ thể tại Điều 300 (về phạt vi phạm) và Điều 302 (về bồi thường thiệt hại).
Trước hết, về căn cứ pháp lý, phạt vi phạm được quy định tại Điều 300 Luật Thương mại 2005, trong khi bồi thường thiệt hại được quy định tại Điều 302 của cùng bộ luật. Đây là hai chế định độc lập, có thể được áp dụng song song nếu đáp ứng đủ điều kiện pháp luật.
Về khái niệm, phạt vi phạm là việc bên bị vi phạm yêu cầu bên vi phạm trả một khoản tiền phạt khi hợp đồng có quy định về điều khoản phạt vi phạm. → Nghĩa là chỉ khi hai bên có thỏa thuận cụ thể trong hợp đồng, chế tài này mới được áp dụng.
Ngược lại, bồi thường thiệt hại là việc bên vi phạm phải bồi thường những tổn thất thực tế, trực tiếp do hành vi vi phạm gây ra cho bên bị vi phạm. → Chế tài này có thể được áp dụng ngay cả khi hợp đồng không có thỏa thuận trước, miễn là chứng minh được thiệt hại và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi vi phạm và thiệt hại đó.
Xét về mục đích, phạt vi phạm mang tính răn đe và phòng ngừa, giúp nâng cao ý thức tuân thủ hợp đồng của các bên. Trong khi đó, bồi thường thiệt hại hướng đến bù đắp và khắc phục hậu quả thực tế, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bên bị vi phạm.
Về điều kiện áp dụng, phạt vi phạm chỉ được áp dụng khi có thỏa thuận trước trong hợp đồng, còn bồi thường thiệt hại chỉ phát sinh khi hội đủ ba yếu tố:
→ Có hành vi vi phạm hợp đồng;
→ Có thiệt hại thực tế;
→ Có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi vi phạm và thiệt hại.
Mức áp dụng chế tài cũng có sự khác biệt rõ rệt. Với phạt vi phạm, mức phạt do các bên tự thỏa thuận nhưng không được vượt quá 8% giá trị phần nghĩa vụ bị vi phạm. Trong khi đó, mức bồi thường thiệt hại được tính theo giá trị tổn thất thực tế, trực tiếp mà bên bị vi phạm phải chịu, cộng với khoản lợi ích trực tiếp bị mất nếu không có hành vi vi phạm.
Ngoài ra, về nghĩa vụ của các bên, khi áp dụng phạt vi phạm, các bên cần thỏa thuận rõ ràng về điều khoản phạt ngay trong hợp đồng. Ngược lại, trong trường hợp bồi thường thiệt hại, bên yêu cầu bồi thường phải có nghĩa vụ chứng minh tổn thất và thực hiện biện pháp hạn chế thiệt hại.
Cuối cùng, xét về mối quan hệ giữa hai chế tài, trong trường hợp hợp đồng có thỏa thuận phạt vi phạm, bên bị vi phạm có quyền yêu cầu đồng thời cả phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại. Tuy nhiên, nếu không có thỏa thuận phạt, bên bị vi phạm chỉ có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại.
Tóm lại, phạt vi phạm là chế tài mang tính răn đe, phòng ngừa, còn bồi thường thiệt hại là chế tài bù đắp, khắc phục hậu quả thực tế. Việc phân biệt rõ hai chế tài này không chỉ giúp các bên bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình, mà còn hạn chế tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng thương mại.
Nếu bạn cần được tư vấn cụ thể về điều khoản phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại, hãy liên hệ Công ty Luật TNHH HTC Việt Nam qua hotline 0989.386.729 để được luật sư hỗ trợ chi tiết và kịp thời.
Cam kết chất lượng dịch vụ:
Công ty Luật TNHH HTC Việt Nam hoạt động với phương châm tận tâm – hiệu quả – uy tín, cam kết đảm bảo chất lượng dịch vụ, cụ thể như sau:
- Đảm bảo thực hiện công việc theo đúng tiến độ đã thỏa thuận, đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật, đúng với quy tắc đạo đức và ứng xử của luật sư Việt Nam.
- Đặt quyền lợi khách hàng lên hàng đầu, nỗ lực hết mình để mang đến cho khách hàng chất lượng dịch vụ tốt nhất.
- Bảo mật thông tin mà khách hàng cung cấp, các thông tin liên quan đến khách hàng.
Rất mong được hợp tác lâu dài cùng sự phát triển của Quý Khách hàng.
Trân trọng!
(Người viết: Nguyễn Lan Hương; Ngày viết: 07/10/2025)
Để được tư vấn chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Công ty Luật TNHH HTC Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 15, Tòa nhà đa năng, Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội.
Điện thoại: 0989.386.729
Email: hotmail@htcvn.vn
Website: https://htcvn.vn; https://htc-law.com; https://luatsuchoban.vn
Các bài viết liên quan:
- QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ HỢP ĐỒNG ĐẶT CỌC
- Có chữ ký của một chủ sở hữu hợp đồng đặt cọc có hiệu lực không?


