Đầu tư PPP (đối tác công – tư) ở Việt Nam: Cơ chế, lợi ích và rủi ro
1. PPP là gì? Cơ chế pháp lý đầu tư PPP ở Việt Nam
PPP (Public – Private Partnership), hay Đối tác công – tư, là hình thức hợp tác giữa Nhà nước và nhà đầu tư tư nhân nhằm thực hiện các dự án kết cấu hạ tầng hoặc cung cấp dịch vụ công.
Tại Việt Nam, hình thức đầu tư này đã được pháp luật hóa một cách đầy đủ và chi tiết. Văn bản nền tảng cho hoạt động đầu tư PPP là Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư số 64/2020/QH14, chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2021. Các Nghị định hướng dẫn chi tiết việc triển khai Luật bao gồm:
- Nghị định 35/2021/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật PPP.
- Nghị định 28/2021/NĐ-CP quy định cơ chế quản lý tài chính cho các dự án PPP.
Sự ra đời của các văn bản này đã tạo cơ sở pháp lý vững chắc, rõ ràng để thúc đẩy và quản lý hiệu quả các dự án PPP, đảm bảo hài hòa lợi ích giữa Nhà nước, nhà đầu tư và người dân.

Luật Đầu tư theo phương thức Đối tác công – Tư (PPP) năm 2020 đã quy định rõ các lĩnh vực ưu tiên được phép triển khai mô hình này nhằm thu hút nguồn lực tư nhân vào các dự án công. Cụ thể, theo Điều 4 của Luật PPP, các lĩnh vực trọng điểm bao gồm: Giao thông vận tải; Hạ tầng điện, năng lượng; Cấp thoát nước, xử lý rác thải; Y tế, giáo dục – đào tạo; Hạ tầng công nghệ thông tin; và các dự án thuộc lĩnh vực Nông nghiệp, phát triển nông thôn. Những quy định này tạo cơ sở pháp lý để Nhà nước và nhà đầu tư tư nhân hợp tác, nâng cao chất lượng kết cấu hạ tầng và dịch vụ công.
Luật Đầu tư theo phương thức Đối tác công – Tư năm 2020 (Điều 45) quy định năm hình thức hợp đồng chính để triển khai các dự án PPP, mỗi hình thức phản ánh một cơ chế chia sẻ trách nhiệm và quyền sở hữu khác nhau giữa Nhà nước và nhà đầu tư tư nhân. Các hình thức này bao gồm:
- Hợp đồng BOT (Xây dựng – Vận hành – Chuyển giao), cho phép nhà đầu tư kinh doanh dự án trong - thời gian nhất định trước khi chuyển giao lại cho Nhà nước;
- Hợp đồng BTO (Xây dựng – Chuyển giao – Vận hành), nơi dự án được chuyển giao ngay sau khi hoàn thành, sau đó nhà đầu tư mới được vận hành;
- Hợp đồng BT (Xây dựng – Chuyển giao), mặc dù trước đây phổ biến nhưng hiện nay đã bị hạn chế áp dụng;
- Hợp đồng BOO (Xây dựng – Sở hữu – Vận hành), cho phép nhà đầu tư được sở hữu và vận hành dự án vô thời hạn;
- Hợp đồng O&M (Vận hành – Bảo trì), tập trung vào việc thuê nhà đầu tư tư nhân quản lý và duy trì hoạt động của công trình đã có.
Quá trình triển khai một dự án Đối tác công – Tư (PPP) tại Việt Nam được thực hiện theo một trình tự, thủ tục chặt chẽ nhằm đảm bảo tính khả thi, minh bạch và hiệu quả. Trình tự này bao gồm năm bước cơ bản và nối tiếp nhau: Lập, thẩm định và phê duyệt chủ trương đầu tư; Lập báo cáo nghiên cứu khả thi chi tiết để đánh giá toàn diện về kỹ thuật, tài chính, và kinh tế – xã hội của dự án; Tổ chức đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư; Ký kết hợp đồng PPP, quy định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của mỗi bên; Triển khai và Giám sát thực hiện.
2. Lợi ích khi đầu tư theo hình thức PPP
Đầu tư theo phương thức Đối tác công – Tư (PPP) mang lại những lợi ích kép đáng kể, tạo ra giá trị gia tăng cho cả khu vực công và khu vực tư nhân, đồng thời thúc đẩy phát triển kết cấu hạ tầng và dịch vụ công.
Đối với Nhà nước, PPP là một công cụ đắc lực giúp:
- Huy động vốn hiệu quả: Kêu gọi và sử dụng nguồn vốn lớn từ khu vực tư nhân để phát triển các dự án cơ sở hạ tầng thiết yếu, giảm áp lực lên ngân sách quốc gia.
- Tăng hiệu quả đầu tư công: Giảm gánh nặng ngân sách trực tiếp bằng cách chuyển giao một phần trách nhiệm tài chính và rủi ro dự án sang khu vực tư nhân.
- Tận dụng chuyên môn và công nghệ: Được hưởng lợi từ kinh nghiệm, công nghệ tiên tiến và phương thức quản trị hiện đại của nhà đầu tư tư nhân, qua đó nâng cao chất lượng và hiệu suất hoạt động của dự án.
Về phía nhà đầu tư tư nhân, việc tham gia vào các dự án PPP mang lại:
- Cơ hội kinh doanh quy mô lớn: Được tham gia vào các dự án phát triển cơ sở hạ tầng có quy mô lớn, ổn định và dài hạn, tạo ra nguồn thu nhập bền vững.
- Hỗ trợ từ Nhà nước: Nhận được sự hỗ trợ pháp lý, đất đai, và giải phóng mặt bằng, giúp giảm thiểu các rào cản hành chính và đảm bảo tiến độ triển khai dự án.
- Lợi nhuận ổn định: Hưởng được lợi nhuận ổn định trong suốt thời gian vận hành dự án theo hợp đồng, nhờ tính chất độc quyền hoặc độc quyền tương đối của dịch vụ công.
- Chia sẻ rủi ro: Được chia sẻ rủi ro với cơ quan nhà nước, đặc biệt là các rủi ro liên quan đến chính sách, pháp lý hoặc thay đổi thể chế, qua đó bảo vệ khoản đầu tư.
3. Những rủi ro khi tham gia đầu tư PPP
Khi tham gia vào dự án PPP, các nhà đầu tư không chỉ đối mặt với rủi ro thị trường thông thường mà còn phải đối phó với ba nhóm rủi ro lớn và phức tạp, bao gồm rủi ro pháp lý, tài chính và thực hiện hợp đồng.
Rủi ro pháp lý và chính sách
- Khung pháp lý chưa hoàn thiện: Luật PPP và các văn bản hướng dẫn vẫn đang trong quá trình điều chỉnh, dẫn đến sự thiếu ổn định.
- Thay đổi chính sách: Rủi ro từ sự thay đổi bất ngờ trong chính sách đầu tư, thuế, đất đai, làm ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả tài chính của dự án.
- Quy định chồng chéo: Sự mâu thuẫn hoặc chưa đồng bộ giữa Luật PPP và các luật chuyên ngành khác (Luật Đất đai, Luật Xây dựng, Luật Đầu tư công).
Rủi ro tài chính
- Huy động vốn khó khăn: Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn vốn dài hạn với lãi suất hợp lý để tài trợ cho dự án.
- Rủi ro dòng tiền và thu hồi vốn: Nguy cơ chậm thu hồi vốn hoặc dòng tiền không đạt mức dự kiến, đặc biệt với các dự án thu phí (BOT).
- Rủi ro biến động kinh tế: Các rủi ro về tỷ giá hối đoái, lãi suất ngân hàng và sự gia tăng chi phí vận hành.
Rủi ro thực hiện hợp đồng
- Thiếu minh bạch: Rủi ro phát sinh từ quá trình đấu thầu, lựa chọn nhà đầu tư hoặc ký kết hợp đồng chưa hoàn toàn minh bạch, dẫn đến tranh chấp sau này.
- Tranh chấp vận hành: Xảy ra mâu thuẫn trong quá trình vận hành liên quan đến mức phí, chất lượng dịch vụ hoặc việc phân chia trách nhiệm.
- Chậm trễ từ phía Nhà nước: Rủi ro dự án bị đình trệ do cơ quan Nhà nước chậm trễ trong công tác giải phóng mặt bằng, cấp phép hoặc bàn giao mặt bằng.
4. Giải pháp giảm thiểu rủi ro khi đầu tư PPP
Để giảm thiểu những rủi ro phức tạp khi tham gia đầu tư theo phương thức Đối tác công – Tư (PPP), các nhà đầu tư cần áp dụng một chuỗi các giải pháp chủ động và chuyên nghiệp:
- Nghiên cứu kỹ hợp đồng PPP, đặc biệt là điều khoản chia sẻ rủi ro, bảo đảm tài chính;
- Thẩm định pháp lý dự án kỹ lưỡng trước khi ký hợp đồng;
- Tham vấn luật sư đầu tư, luật sư PPP chuyên nghiệp để tránh rủi ro pháp lý và đảm bảo lợi ích lâu dài;
- Kiến nghị sửa đổi pháp luật rõ ràng hơn về cơ chế chia sẻ doanh thu, cơ chế bảo lãnh chính phủ,...
Các nhà đầu tư cần hiểu rõ cơ chế, quy trình, quyền – nghĩa vụ trong hợp đồng PPP và sẵn sàng đối phó với các rủi ro tiềm ẩn. Đồng thời, vai trò của luật sư, đơn vị tư vấn pháp lý trong lĩnh vực PPP là yếu tố không thể thiếu để đảm bảo dự án triển khai đúng pháp luật và hiệu quả.
Cam kết chất lượng dịch vụ:
Công ty Luật TNHH HTC Việt Nam hoạt động với phương châm tận tâm – hiệu quả – uy tín, cam kết đảm bảo chất lượng dịch vụ, cụ thể như sau:
- Đảm bảo thực hiện công việc theo đúng tiến độ đã thỏa thuận, đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật, đúng với quy tắc đạo đức và ứng xử của luật sư Việt Nam.
- Đặt quyền lợi khách hàng lên hàng đầu, nỗ lực hết mình để mang đến cho khách hàng chất lượng dịch vụ tốt nhất.
- Bảo mật thông tin mà khách hàng cung cấp, các thông tin liên quan đến khách hàng.
Rất mong được hợp tác lâu dài cùng sự phát triển của Quý Khách hàng.
Trân trọng!
(Người viết: Nguyễn Thị Khánh Linh; Ngày viết: 13/10/2025)
Để được tư vấn chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Công ty Luật TNHH HTC Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 15, Tòa nhà đa năng, Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội.
Điện thoại: 0989.386.729
Email: hotmail@htcvn.vn
Website: https://htcvn.vn; https://htc-law.com; https://luatsuchoban.vn
Các bài viết liên quan:
- Tư vấn đầu tư theo hình thức hợp đồng ppp


