Trang chủ

NƠI YÊN TÂM ĐỂ CHIA SẺ VÀ ỦY THÁC

HTC Việt Nam mang đến "Hạnh phúc -Thành công - Cường thịnh"

Tư vấn pháp luật 24/24

Luật sư có trình độ chuyên môn cao

324

TRAO NIỀM TIN - NHẬN HẠNH PHÚC

CUNG CẤP DỊCH VỤ PHÁP LÝ TỐT NHẤT

bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp

giảm thiếu chi phí- tiết kiệm thời gian

Gửi nhầm tiền qua ngân hàng – người nhận không trả lại có thể bị xử lý hình sự không?

1. Nghĩa vụ pháp lý của người nhận tiền chuyển nhầm

Khi một khoản tiền được chuyển nhầm, dù do lỗi kỹ thuật hay nhầm lẫn của người gửi, người nhận không trở thành chủ sở hữu hợp pháp của số tiền đó. Theo quy định tại Điều 579 Bộ luật Dân sự 2015, người nào chiếm hữu, sử dụng tài sản của người khác mà không có căn cứ pháp luật thì phải hoàn trả lại cho chủ sở hữu, đồng thời bồi thường thiệt hại nếu có.

Điều này có nghĩa, khi phát hiện có tiền “lạ” vào tài khoản, người nhận có nghĩa vụ chủ động liên hệ với ngân hàng hoặc người gửi để xác minh nguồn gốc và hoàn trả. Nếu họ biết rõ đó là tiền của người khác mà vẫn cố tình giữ, hành vi này đã vi phạm nghĩa vụ hoàn trả tài sản theo luật dân sự.

Cần nhấn mạnh rằng, trong trường hợp này ngân hàng không được tự ý rút lại tiền từ tài khoản người nhận mà không có sự đồng ý hoặc quyết định của cơ quan có thẩm quyền. Vì vậy, việc hoàn trả phụ thuộc hoàn toàn vào thiện chí và ý thức tuân thủ pháp luật của người nhận. Nếu người nhận có thái độ bất hợp tác, né tránh, hoặc rút tiền ra sử dụng, hành vi đó không chỉ dừng ở vi phạm dân sự, mà có thể chuyển hóa thành hành vi phạm tội.

2. Khi nào hành vi không trả lại bị coi là tội phạm hình sự?

Theo Điều 176 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), người nào cố tình không trả lại cho chủ sở hữu, người quản lý hợp pháp tài sản hoặc không giao nộp cho cơ quan có thẩm quyền tài sản có giá trị từ 10 triệu đồng trở lên, do mình nhặt được, bắt được hoặc do người khác giao nhầm, sau khi có yêu cầu hợp pháp trả lại, thì bị coi là phạm tội chiếm giữ trái phép tài sản.

Từ quy định này, có thể rút ra ba yếu tố pháp lý quan trọng để xác định hành vi phạm tội:

Thứ nhất, về hành vi khách quan: Người nhận đã nhận được tài sản không thuộc quyền sở hữu của mình – trong trường hợp này là tiền chuyển nhầm. Điều kiện “do người khác giao nhầm” bao gồm cả việc chuyển khoản sai thông tin tài khoản.

Thứ hai, về ý chí chủ quan: Người nhận biết rõ tài sản đó không phải của mình, nhưng vẫn cố tình không trả lại hoặc rút tiền ra sử dụng cho mục đích cá nhân. Hành vi “biết rõ nhưng vẫn sử dụng” thể hiện ý chí chiếm đoạt và là dấu hiệu chính để chuyển từ lỗi dân sự sang lỗi hình sự.

Thứ ba, về điều kiện xử lý: Hành vi chỉ bị truy cứu hình sự khi thỏa mãn các yếu tố:
(1) Giá trị tài sản từ 10 triệu đồng trở lên; hoặc
(2) Dưới 10 triệu đồng nhưng người vi phạm đã từng bị xử phạt hành chính về hành vi tương tự mà còn tái phạm.

Như vậy, nếu người nhận sau khi được chủ sở hữu hoặc ngân hàng yêu cầu hợp pháp trả lại mà vẫn không thực hiện, thì đã đủ yếu tố cấu thành tội chiếm giữ trái phép tài sản. Tùy theo giá trị và tính chất vụ việc, người phạm tội có thể bị phạt tiền từ 10 – 50 triệu đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 2 năm, hoặc phạt tù từ 3 tháng đến 3 năm.

Đã có nhiều bản án trong thực tiễn cho thấy sự nghiêm khắc của pháp luật đối với hành vi này. Ví dụ, có trường hợp người nhận được chuyển nhầm hơn 30 triệu đồng, dù đã được ngân hàng liên hệ nhiều lần yêu cầu hoàn trả nhưng vẫn im lặng và rút tiền chi tiêu. Tòa án xác định bị cáo biết rõ nguồn gốc số tiền, có đủ thời gian hoàn trả nhưng cố tình chiếm giữ, nên đã tuyên phạt 6 tháng tù cho hưởng án treo về tội chiếm giữ trái phép tài sản.

Những vụ án như vậy cho thấy ranh giới giữa “sơ suất dân sự” và “vi phạm hình sự” đôi khi chỉ nằm ở thái độ ứng xử. Một hành động chậm trễ, im lặng hoặc coi thường yêu cầu hoàn trả có thể khiến người nhận đứng trước nguy cơ bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

3. Khi tranh chấp phát sinh, nên xử lý như thế nào?

Nếu bạn là người chuyển nhầm tiền, điều cần làm đầu tiên là liên hệ ngay với ngân hàng để yêu cầu hỗ trợ truy soát giao dịch. Ngân hàng có thể thông báo cho chủ tài khoản nhận tiền và tạm phong tỏa nếu kịp thời. Đồng thời, bạn nên lưu giữ đầy đủ chứng từ chuyển tiền, lịch sử giao dịch, tin nhắn hoặc email làm bằng chứng.

Trường hợp người nhận không hợp tác hoặc cố tình chiếm giữ, bạn có thể gửi đơn trình báo đến cơ quan công an nơi người nhận cư trú, kèm toàn bộ chứng cứ chứng minh việc chuyển tiền nhầm và yêu cầu xử lý hành vi chiếm giữ trái phép tài sản.

Ngược lại, nếu bạn là người nhận được tiền nhầm, hãy bình tĩnh kiểm tra, xác minh thông tin ngay khi phát hiện. Khi xác định đó là tiền chuyển nhầm, nên liên hệ ngân hàng để hoàn trả. Đây không chỉ là hành vi đúng đắn về mặt đạo đức mà còn bảo vệ bạn khỏi trách nhiệm hình sự.

4. Vai trò quan trọng của luật sư

Trong các tình huống tranh chấp tiền nhầm, sự hỗ trợ của luật sư là cần thiết để bảo vệ quyền lợi và tránh rủi ro pháp lý nghiêm trọng. Luật sư giúp phân tích bản chất vụ việc, xác định hành vi có dấu hiệu hình sự hay chỉ là tranh chấp dân sự, hướng dẫn cách xử lý đúng quy định, và hỗ trợ thu thập chứng cứ quan trọng. Họ có thể đại diện đàm phán, hòa giải, và bảo vệ thân chủ trước cơ quan điều tra hoặc tòa án, xây dựng chiến lược pháp lý để giảm nhẹ hoặc loại bỏ trách nhiệm hình sự nếu có. Nhờ luật sư, các bên sẽ hạn chế rủi ro, bảo vệ quyền lợi hợp pháp, đồng thời đảm bảo quá trình xử lý vụ việc công bằng và minh bạch.


Cam kết chất lượng dịch vụ:

Công ty Luật TNHH HTC Việt Nam hoạt động với phương châm tận tâm – hiệu quả – uy tín, cam kết đảm bảo chất lượng dịch vụ, cụ thể như sau:

- Đảm bảo thực hiện công việc theo đúng tiến độ đã thỏa thuận, đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật, đúng với quy tắc đạo đức và ứng xử của luật sư Việt Nam.

- Đặt quyền lợi khách hàng lên hàng đầu, nỗ lực hết mình để mang đến cho khách hàng chất lượng dịch vụ tốt nhất.

- Bảo mật thông tin mà khách hàng cung cấp, các thông tin liên quan đến khách hàng.

Rất mong được hợp tác lâu dài cùng sự phát triển của Quý Khách hàng.

Trân trọng!

(Người viết: Trần Ngọc Mạnh; Ngày viết: 11/11/2025)


Để được tư vấn chi tiết xin vui lòng liên hệ:

Công ty Luật TNHH HTC Việt Nam

Địa chỉ: Tầng 15, Tòa nhà đa năng, Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội.

Điện thoại: 0989.386.729

Email: hotmail@htcvn.vn

Website:https://htcvn.vn; https://htc-law.com; https://luatsuchoban.vn


Các bài viết liên quan:

- Hồ sơ bào chữa vụ án hình sự gồm những gì?

- Thuê luật sư hình sự: khi nào cần? quy trình và chi phí

- Khi nào hành vi bị coi là lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản ?

- Các mức xử phạt về trộm cắp tài sản

- Tư vấn về tội bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản theo quy định của pháp luật hiện hành




Gọi ngay

Zalo