Xác định tài sản khi vợ/chồng dùng tiền riêng mua nhưng đứng tên người thân
1. Rủi ro khi để người thân đứng tên tài sản do tiền riêng tạo lập
1.1. Nguy cơ mất quyền sở hữu tài sản
Theo quy định pháp luật Việt Nam, người đứng tên trong giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ), giấy đăng ký xe, sổ cổ phần, tài khoản ngân hàng,… được mặc nhiên xem là chủ sở hữu hợp pháp. Nếu xảy ra tranh chấp, người đứng tên có toàn quyền định đoạt, chuyển nhượng, thế chấp, hoặc từ chối xác nhận việc “đứng tên hộ”.
Khi đó, người thực tế bỏ tiền mua sẽ phải chứng minh được nguồn gốc tài sản là của mình. Đây là gánh nặng chứng minh rất lớn. Tòa án chỉ chấp nhận chứng cứ cụ thể, xác thực, chẳng hạn như chứng từ chuyển khoản, hợp đồng vay tiền, sao kê ngân hàng, giấy tờ nhận thừa kế, biên nhận giao tiền có chữ ký, tin nhắn điện tử thể hiện rõ việc “mua hộ”, “đứng tên hộ”. Nếu chỉ dựa vào lời khai hoặc cam kết miệng, khả năng được công nhận rất thấp.
1.2. Khó chứng minh tiền riêng trong thời kỳ hôn nhân
Theo Điều 33 và Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, mọi tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân được mặc định là tài sản chung, trừ khi chứng minh được đó là tài sản riêng (tài sản có trước hôn nhân, được tặng cho riêng, thừa kế riêng hoặc hình thành từ tài sản riêng).
Nếu không có chứng từ rõ ràng chứng minh tiền dùng để mua tài sản là tiền riêng, thì khi xảy ra tranh chấp hoặc ly hôn, tài sản đó sẽ bị coi là tài sản chung và phải chia đôi.
Ví dụ:
Chị C trước khi kết hôn có khoản tiết kiệm 1 tỷ đồng trong tài khoản cá nhân. Sau khi kết hôn, chị dùng số tiền này mua ô tô nhưng để chồng đứng tên. Khi ly hôn, chị không còn sao kê chứng minh số tiền đó có từ trước hôn nhân, nên Tòa án xác định chiếc xe là tài sản chung của hai vợ chồng.
1.3. Rủi ro thừa kế khi người đứng tên qua đời
Nếu người được “nhờ đứng tên” qua đời, tài sản đó sẽ được tính vào khối di sản của họ. Khi đó, người thực tế bỏ tiền sẽ phải tranh chấp với các người thừa kế hợp pháp (vợ, con, cha mẹ của người đứng tên). Trong trường hợp không có giấy tờ, văn bản chứng minh việc “đứng tên hộ”, nguy cơ mất trắng tài sản là rất cao.

2. Căn cứ pháp lý xác định tài sản riêng, tài sản chung
2.1. Quy định pháp luật hiện hành
Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:
“Tài sản riêng của vợ, chồng gồm tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn; tài sản được thừa kế riêng, tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân; tài sản được hình thành từ tài sản riêng của vợ, chồng; và tài sản được chia riêng cho vợ, chồng theo quy định pháp luật hoặc theo thỏa thuận.”
Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:
“Tài sản chung của vợ chồng gồm tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng, và các tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân.”
2.2. Nguyên tắc xác định
Người có yêu cầu xác định tài sản riêng phải chứng minh được:
1. Nguồn tiền dùng để hình thành tài sản là tài sản riêng (có trước hôn nhân, được tặng cho riêng hoặc thừa kế riêng).
2. Ý chí sở hữu riêng được thể hiện ngay từ khi hình thành tài sản (ví dụ: có văn bản thể hiện việc người khác đứng tên hộ).
3. Tài sản không phát sinh từ thu nhập chung trong thời kỳ hôn nhân.
Nếu không chứng minh được đầy đủ ba yếu tố này, Tòa án sẽ mặc định tài sản là tài sản chung của vợ chồng hoặc thuộc sở hữu người đứng tên.
3. Giải pháp để giải quyết khi xảy ra tranh chấp
3.1. Thu thập và lưu giữ chứng cứ về nguồn tiền riêng
Khi yêu cầu Tòa án công nhận tài sản là tài sản riêng, việc chứng minh nguồn tiền là yếu tố quan trọng nhất. Người có yêu cầu cần lưu giữ đầy đủ sao kê ngân hàng, giấy tờ thừa kế hoặc tặng cho riêng, hợp đồng đặt cọc, biên nhận giao tiền, cùng tin nhắn, email hoặc bản ghi âm thể hiện việc “đứng tên hộ” hoặc “mua hộ”. Nếu tài sản đã đứng tên người khác, nên lập văn bản xác nhận việc đứng tên hộ và mang đi công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo giá trị pháp lý, tránh rủi ro khi xảy ra tranh chấp.
3.2. Khởi kiện ra Tòa án yêu cầu công nhận tài sản riêng
Khi không thể thỏa thuận, người bỏ tiền thực tế có quyền khởi kiện ra Tòa án để được công nhận quyền sở hữu. Có thể yêu cầu: công nhận tài sản là tài sản riêng, buộc người đứng tên trả lại quyền sở hữu hoặc sang tên, và trong trường hợp bị thiệt hại, có thể yêu cầu bồi thường. Tòa án sẽ xem xét mối quan hệ giữa các bên, ý chí khi tạo lập tài sản, chứng cứ tài chính và thời điểm hình thành tài sản để đưa ra phán quyết phù hợp.
3.3. Giải pháp phòng ngừa trước khi tranh chấp xảy ra
Để tránh rủi ro mất quyền sở hữu, nên ký thỏa thuận tài sản riêng có công chứng trước hoặc trong hôn nhân; lập hợp đồng ủy quyền hoặc cam kết đứng tên hộ nếu nhờ người khác đứng tên; ghi rõ nguồn tiền riêng trong hợp đồng mua bán; và quan trọng nhất là hạn chế để người khác đứng tên hộ trừ khi thật sự cần thiết. Những bước này giúp bảo vệ quyền lợi và tránh tranh chấp về sau.
Cam kết chất lượng dịch vụ:
Công ty Luật TNHH HTC Việt Nam hoạt động với phương châm tận tâm – hiệu quả – uy tín, cam kết đảm bảo chất lượng dịch vụ, cụ thể như sau:
- Đảm bảo thực hiện công việc theo đúng tiến độ đã thỏa thuận, đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật, đúng với quy tắc đạo đức và ứng xử của luật sư Việt Nam.
- Đặt quyền lợi khách hàng lên hàng đầu, nỗ lực hết mình để mang đến cho khách hàng chất lượng dịch vụ tốt nhất.
- Bảo mật thông tin mà khách hàng cung cấp, các thông tin liên quan đến khách hàng.
Rất mong được hợp tác lâu dài cùng sự phát triển của Quý Khách hàng.
Trân trọng!
(Người viết: Trần Ngọc Mạnh; Ngày viết: 10/11/2025)
Để được tư vấn chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Công ty Luật TNHH HTC Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 15, Tòa nhà đa năng, Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, phường Yên Hòa, Thành phố Hà Nội.
Điện thoại: 0989.386.729
Email: hotmail@htcvn.vn
Website:https://htcvn.vn; https://htc-law.com; https://luatsuchoban.vn
Các bài viết liên quan:
- Các nguyên tắc pháp luật của việc chia tài sản khi ly hôn
- Chia tài sản khi ly hôn như thế nào?
- Thoả thuận tài sản trước hôn nhân: xu hướng và lợi ích thực tế


